💒 – Tiếng Anh Lớp7 (Global Success)
📙 HỌC KỲ I – Kết nối đời sống học sinh, sức khỏe và nghệ thuật
Unit 1 – Hobbies
📚 Chủ đề: Sở thích và lợi ích của sở thích
🔤 Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn, động từ like/love/enjoy + V-ing
🗣️ Cấu trúc: I like playing chess.
Unit 2 – Healthy Living
📚 Chủ đề: Cách sống lành mạnh, vấn đề sức khỏe
🔤 Ngữ pháp: Câu đơn – simple sentences
🗣️ Cấu trúc: You should drink more water.
Unit 3 – Community Service
📚 Chủ đề: Hoạt động vì cộng đồng
🔤 Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn
🗣️ Cấu trúc: We visited the nursing home last summer.
Unit 4 – Music and Arts
📚 Chủ đề: Nghệ thuật truyền thống, biểu diễn âm nhạc
🔤 Ngữ pháp: So sánh bằng (as... as), so sánh khác nhau (different from...)
🗣️ Cấu trúc: Pop music is as popular as rock.
Unit 5 – Food and Drink
📚 Chủ đề: Đồ ăn, thức uống phổ biến
🔤 Ngữ pháp: some, a lot of, lots of
🗣️ Cấu trúc: There is some rice. / I drink a lot of milk.
Unit 6 – A Visit to a School
📚 Chủ đề: Giới thiệu trường học nổi tiếng
🔤 Ngữ pháp: Giới từ chỉ thời gian và nơi chốn
🗣️ Cấu trúc: The gym is next to the library.
📌 Tổng kết kỳ I: Học sinh nắm vững thì hiện tại đơn, quá khứ đơn, cấu trúc sở thích, lượng từ some, giới từ, và so sánh – phản xạ tốt với các tình huống về bản thân, trường học, nghệ thuật và cộng đồng.
📕 HỌC KỲ II – Mở rộng chủ đề xã hội, công nghệ, tương lai
Unit 7 – Traffic
📚 Chủ đề: An toàn giao thông, biển báo, phương tiện
🔤 Ngữ pháp: should / shouldn’t, cấu trúc chỉ khoảng cách
🗣️ Cấu trúc: You should stop at the red light.
Unit 8 – Films
📚 Chủ đề: Các thể loại phim, cảm nhận về phim
🔤 Ngữ pháp: Mệnh đề nhượng bộ: although / though / however
🗣️ Cấu trúc: Although the film is long, it’s interesting.
Unit 9 – Festivals Around the World
📚 Chủ đề: Các lễ hội nổi bật trên thế giới
🔤 Ngữ pháp: Câu hỏi Yes/No
🗣️ Cấu trúc: Did you go to the lantern festival? – Yes, I did.
Unit 10 – Energy Sources
📚 Chủ đề: Các loại năng lượng, tiết kiệm điện
🔤 Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn
🗣️ Cấu trúc: We are saving energy by turning off the lights.
Unit 11 – Travelling in the Future
📚 Chủ đề: Phương tiện tương lai, dự đoán tương lai
🔤 Ngữ pháp: Will, đại từ sở hữu
🗣️ Cấu trúc: My future car will fly. / It’s mine.
Unit 12 – English-speaking Countries
📚 Chủ đề: Các quốc gia nói tiếng Anh
🔤 Ngữ pháp: Mạo từ, bài viết mô tả đất nước
🗣️ Cấu trúc: I visited Australia. It’s a beautiful country.
📌 Tổng kết kỳ II: Học sinh vận dụng các thì quá khứ – hiện tại – tương lai, các cấu trúc nâng cao như although, will, possessives để trình bày ý kiến, miêu tả đất nước, giao tiếp trong du lịch – môi trường – giải trí.