💒 – Tiếng Anh lớp 3 – Global Success
📘 HỌC KỲ I – Chủ đề thân thuộc, giúp bé giao tiếp tự nhiên
Starter: Làm quen số đếm 1–10, bảng chữ cái A–Z
Unit 1 – Hello: Chào hỏi, tự giới thiệu, cảm ơn, tạm biệt
Unit 2 – Our Names: Hỏi tên và tuổi bạn bè
Unit 3 – Our Friends: Giới thiệu người khác, hỏi ai đó là ai
Unit 4 – Our Bodies: Nhận biết các bộ phận cơ thể, làm theo hướng dẫn
Unit 5 – My Hobbies: Nói về sở thích cá nhân
Unit 6 – Our School: Hỏi về trường, rủ nhau đi đâu đó
Unit 7 – Classroom Instructions: Xin phép, làm theo chỉ dẫn trong lớp
Unit 8 – My School Things: Nói về đồ dùng học tập
Unit 9 – Colours: Hỏi và nói về màu sắc đồ vật
Unit 10 – Break Time Activities: Nói về hoạt động lúc ra chơi
📌 Tổng kết kỳ I: Bé làm quen với chào hỏi, giới thiệu, sở thích, đồ dùng, màu sắc và trường lớp – từ vựng thân thuộc, mẫu câu đơn giản, phản xạ tốt.
📗 HỌC KỲ II – Mở rộng vốn từ & tình huống giao tiếp
Unit 11 – My Family: Giới thiệu các thành viên trong gia đình, hỏi tuổi
Unit 12 – Jobs: Nói về nghề nghiệp của người thân
Unit 13 – My House: Hỏi về vị trí phòng trong nhà
Unit 14 – My Bedroom: Nói về số lượng và mô tả đồ vật trong phòng
Unit 15 – At the Dining Table: Hỏi và mời món ăn, đồ uống
Unit 16 – My Pets: Hỏi và trả lời về thú cưng, số lượng
Unit 17 – Our Toys: Nói về đồ chơi của mình
Unit 18 – Playing and Doing: Hỏi ai đó đang làm gì
Unit 19 – Outdoor Activities: Mô tả hoạt động ngoài trời
Unit 20 – At the Zoo: Hỏi về con vật và hành động của chúng
📌 Tổng kết kỳ II: Bé tự tin mô tả nhà cửa, thú cưng, đồ vật, hành động và sở thích – luyện nói phản xạ nhanh, đúng mẫu câu giao tiếp đời thường.