💒 – Tiếng Anh Lớp 6 (Global Success)

📙 HỌC KỲ I – Làm quen chủ đề quen thuộc: trường lớp, bạn bè, lễ Tết

Unit 1 – My New School:
📚 Chủ đề: Nói về loại trường học mình muốn học
🔤 Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn (present simple), trạng từ tần suất
🗣️ Cấu trúc: I go to... / I study... / I have...

Unit 2 – My House:
📚 Chủ đề: Mô tả nhà, phòng và đồ đạc
🔤 Ngữ pháp: Sở hữu cách, giới từ chỉ nơi chốn
🗣️ Cấu trúc: There is / There are..., It’s next to...

Unit 3 – My Friends:
📚 Chủ đề: Bạn thân và trại hè
🔤 Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn
🗣️ Cấu trúc: She is singing. / They are playing...

Unit 4 – My Neighbourhood:
📚 Chủ đề: Mô tả khu phố
🔤 Ngữ pháp: So sánh hơn
🗣️ Cấu trúc: This street is quieter than...

Unit 5 – Natural Wonders of Vietnam:
📚 Chủ đề: Các kỳ quan thiên nhiên và nơi chốn nổi tiếng
🔤 Ngữ pháp: Danh từ đếm được – không đếm được, động từ khuyết thiếu must / mustn’t
🗣️ Cấu trúc: You mustn’t take photos here.

Unit 6 – Our Tet Holiday:
📚 Chủ đề: Tết Nguyên đán và điều nên làm
🔤 Ngữ pháp: should / shouldn’t, đại từ bất định some / any
🗣️ Cấu trúc: You should visit grandparents.

📌 Tổng kết kỳ I: Bé học vững hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, giới từ, sở hữu cách, so sánh, khuyết thiếu từ must / should – phản xạ tốt với tình huống đời sống, gia đình, lễ hội.


📕 HỌC KỲ II – Mở rộng với truyền hình, thể thao, thành phố, tương lai và công nghệ

Unit 7 – Television:
📚 Chủ đề: Chương trình TV yêu thích
🔤 Ngữ pháp: Câu hỏi Wh- (What, When...), liên từ and, but, so
🗣️ Cấu trúc: What do you watch? / I like... because...

Unit 8 – Sports and Games:
📚 Chủ đề: Các môn thể thao, vận động viên nổi tiếng
🔤 Ngữ pháp: Quá khứ đơn (past simple), mệnh lệnh thức
🗣️ Cấu trúc: He played football yesterday. / Let’s play!

Unit 9 – Cities of the World:
📚 Chủ đề: Thành phố nổi tiếng
🔤 Ngữ pháp: Tính từ sở hữu, đại từ sở hữu
🗣️ Cấu trúc: This is their postcard. / It’s ours.

Unit 10 – Our Houses in the Future:
📚 Chủ đề: Mô tả ngôi nhà mơ ước
🔤 Ngữ pháp: Thì tương lai đơn (will), might (khả năng)
🗣️ Cấu trúc: My house will have a swimming pool.

Unit 11 – Our Greener World:
📚 Chủ đề: Ý tưởng bảo vệ môi trường
🔤 Ngữ pháp: Mạo từ (a, an, the), câu điều kiện loại 1 (if... will...)
🗣️ Cấu trúc: If we recycle, we will save energy.

Unit 12 – Robots:
📚 Chủ đề: Những gì robot có thể làm
🔤 Ngữ pháp: So sánh nhất (tính từ ngắn)
🗣️ Cấu trúc: This robot is the fastest.

📌 Tổng kết kỳ II: Học sinh làm chủ các thì quá khứ, tương lai, so sánh, mệnh đề điều kiện, câu hỏi Wh- và cấu trúc mở rộng – phục vụ các tình huống nói – viết về công nghệ, môi trường và bản thân trong tương lai.