📘 16 Unit Cơ Bản – Tiếng Anh Lớp 1 (Global Success)
Unit 1: Giới thiệu tên – Từ vựng: ball, bike, book
Unit 2: Nói về đồ vật bé có “I have...” – Từ vựng: cake, cat, car
Unit 3: Giới thiệu đồ vật – Từ vựng: apple, bag, hat
Unit 4: Từ vựng về phòng ngủ – Từ vựng: desk, door, duck
Unit 5: Nói sở thích “I like...” – Từ vựng: fish, chips, milk
Unit 6: Đồ dùng học tập –Từ vựng: pen, pencil, bell
Unit 7: Chủ đề khu vườn – girl, goat, gate
Unit 8: Bộ phận cơ thể – head, hand, hair
Unit 9: Đếm số đồ vật –Từ vựng: clocks, pots, maps
Unit 10: Con vật – Từ vựng: monkey, mouse, mango
Unit 11: Mô tả hành động – Từ vựng: run, sun, truck
Unit 12: Quan sát và miêu tả – Từ vựng: lake, leaf, lemons
Unit 13: Đồ ăn trong canteen – Từ vựng: bananas, noodles
Unit 14: Đồ chơi – Từ vựng: teddy bear, top, tiger
Unit 15: Cơ thể –Từ vựng: face, foot, football
Unit 16: Vật trong nhà – Từ vựng: window, wall, wash