💒  Tiếng Anh lớp 8 – Global Success

📙 HỌC KỲ I – Kết nối đời sống thường ngày, văn hóa Việt Nam và cộng đồng

Unit 1 – Leisure Time
📚 Chủ đề: Hoạt động giải trí cùng gia đình
🔤 Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn, động từ chỉ sở thích + V-ing/to V
🗣️ Cấu trúc: I enjoy watching TV with my family.

Unit 2 – Life in the Countryside
📚 Chủ đề: Cuộc sống làng quê Việt Nam
🔤 Ngữ pháp: So sánh hơn của trạng từ
🗣️ Cấu trúc: People walk more slowly in the countryside.

Unit 3 – Teenagers
📚 Chủ đề: Câu lạc bộ học đường, stress tuổi teen
🔤 Ngữ pháp: Câu ghép đơn giản (and, but, because), thì hiện tại đơn
🗣️ Cấu trúc: Teenagers often feel stressed because of exams.

Unit 4 – Ethnic Groups of Vietnam
📚 Chủ đề: Nhà sàn, đời sống dân tộc thiểu số
🔤 Ngữ pháp: Câu hỏi Yes/No, Wh-questions, danh từ đếm được/không đếm được
🗣️ Cấu trúc: Do they live in stilt houses?

Unit 5 – Our Customs and Traditions
📚 Chủ đề: Phong tục, lễ hội địa phương
🔤 Ngữ pháp: Mạo từ rỗng (zero article)
🗣️ Cấu trúc: They celebrate Tet with family gatherings.

Unit 6 – Lifestyles
📚 Chủ đề: Phong cách sống hiện đại vs truyền thống
🔤 Ngữ pháp: Will / Won’t, câu điều kiện loại 1
🗣️ Cấu trúc: If you study online too much, you’ll feel tired.

📌 Tổng kết kỳ I: Học sinh luyện được các cấu trúc về sở thích, thói quen, phong tục, điều kiện – giao tiếp linh hoạt trong môi trường học tập và văn hóa Việt Nam.


📕 HỌC KỲ II – Mở rộng với chủ đề môi trường, công nghệ, tương lai và khoa học

Unit 7 – Environmental Protection
📚 Chủ đề: Bảo vệ môi trường, vườn quốc gia
🔤 Ngữ pháp: Câu phức với mệnh đề chỉ thời gian (when, after, before)
🗣️ Cấu trúc: After we plant trees, we’ll clean the area.

Unit 8 – Shopping
📚 Chủ đề: Mua sắm, ưu điểm – nhược điểm
🔤 Ngữ pháp: Trạng từ chỉ tần suất, thì hiện tại đơn dùng cho tương lai
🗣️ Cấu trúc: We always shop online on weekends.

Unit 9 – Natural Disasters
📚 Chủ đề: Thiên tai và cách ứng phó
🔤 Ngữ pháp: Thì quá khứ tiếp diễn
🗣️ Cấu trúc: They were cooking when the earthquake happened.

Unit 10 – Communication in the Future
📚 Chủ đề: Cách giao tiếp hiện đại và tương lai
🔤 Ngữ pháp: Mạo từ, giới từ, đại từ sở hữu
🗣️ Cấu trúc: We’ll use smartwatches to send messages.

Unit 11 – Science and Technology
📚 Chủ đề: Phát minh, robot trong giáo dục
🔤 Ngữ pháp: Câu tường thuật (dạng khẳng định)
🗣️ Cấu trúc: He said robots would help students.

Unit 12 – Life on Other Planets
📚 Chủ đề: Hành tinh giả tưởng, sự sống ngoài trái đất
🔤 Ngữ pháp: Câu tường thuật (câu hỏi)
🗣️ Cấu trúc: He asked if there was water on Mars.

📌 Tổng kết kỳ II: Học sinh sử dụng linh hoạt các cấu trúc nâng cao: câu tường thuật, điều kiện, thì quá khứ tiếp diễn – nói, viết tự tin về môi trường, khoa học, hành tinh và tương lai.