💒  – Tiếng Anh lớp 5 – Global Success

📙 HỌC KỲ I – Củng cố giao tiếp cá nhân, trường lớp, hoạt động thường ngày

Unit 1 – All About Me!: Giới thiệu bản thân, nơi sống, sở thích.
Unit 2 – Our Homes: Nói về nơi ở, địa chỉ, loại nhà.
Unit 3 – My Foreign Friends: Hỏi quốc tịch, tính cách và ngoại hình bạn bè.
Unit 4 – Our Free-time Activities: Nói về việc làm lúc rảnh và cuối tuần.
Unit 5 – My Future Job: Nói về nghề mơ ước và lý do chọn nghề.
Unit 6 – Our School Rooms: Hỏi vị trí phòng học, chỉ đường trong trường.
Unit 7 – Our Favourite School Activities: Nói về hoạt động học tập yêu thích.
Unit 8 – In Our Classroom: Hỏi vị trí đồ vật, sở hữu trong lớp học.
Unit 9 – Our Outdoor Activities: Kể về hoạt động ngoài trời trong quá khứ.
Unit 10 – Our School Trip: Kể về chuyến đi chơi của lớp, những việc đã làm.

📌 Tổng kết kỳ I: Bé được mở rộng giao tiếp qua các chủ đề: giới thiệu bản thân, trường học, sở thích, hoạt động rảnh, nghề nghiệp tương lai và các hoạt động học tập – từ vựng đa dạng, phản xạ tốt hơn trong lớp học và đời sống.


📕 HỌC KỲ II – Mở rộng phản xạ xã hội, tự nhiên, văn hóa và du lịch

Unit 11 – Family Time: Kể về hoạt động gia đình trong quá khứ.
Unit 12 – Our Tet Holiday: Hỏi kế hoạch dịp Tết, nói về hoạt động Tết.
Unit 13 – Our Special Days: Nói về các ngày lễ, món ăn trong ngày đặc biệt.
Unit 14 – Staying Healthy: Hỏi – nói về thói quen giữ sức khỏe.
Unit 15 – Our Health: Nói về tình trạng sức khỏe và lời khuyên khi bệnh.
Unit 16 – Seasons and the Weather: Mô tả thời tiết và trang phục theo mùa.
Unit 17 – Stories for Children: Nói về nhân vật, sự kiện trong truyện.
Unit 18 – Means of Transport: Hỏi đường đi, phương tiện giao thông.
Unit 19 – Places of Interest: Nói về danh lam thắng cảnh và khoảng cách.
Unit 20 – Our Summer Holidays: Nói về dự định hè, nơi muốn đến và hoạt động mùa hè.

📌 Tổng kết kỳ II: Bé làm chủ các mẫu câu kể chuyện, chỉ đường, mô tả thời tiết, sức khỏe, kế hoạch mùa hè – tự tin giao tiếp về cuộc sống xung quanh, du lịch, lễ hội và văn hóa Việt Nam.